Nên lựa chọn tôn PU cách nhiệt hay tôn mạ kẽm để chống nóng?
Tôn cách nhiệt hay tôn lạnh mạ kẽm thường được dùng nhằm bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của thời tiết như nắng, mưa, gió, bão. Mỗi một loại đều có những ưu nhược điểm riêng để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng. Bài viết dưới đây của Hanalife Group sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu tạo, ưu điểm, nhược điểm cũng như ứng dụng của tôn PU và tôn mạ kẽm trong xây dựng để bạn có được lựa chọn đúng đắn cho công trình của mình.
1. Tôn PU cách nhiệt là gì?
Tôn PU cách nhiệt là một vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực thi công cách nhiệt và công trình dân dụng. Tôn PU cách nhiệt được xem là sản phẩm ưu việt giúp chống nóng, cách âm và hạn chế sự cháy rất hữu hiệu.
Tôn PU cách nhiệt có cấu tạo 3 lớp riêng biệt để kết nối lại với nhau bao gồm:
-
Lớp tôn nền thường là tôn kẽm mạ màu
-
Lớp thứ 2 là lớp PU cách nhiệt/ cách âm
-
Lớp thứ 3 là lớp giấy bạc hỗ trợ chống ẩm và tăng cường cách nhiệt
Vì cấu trúc của lớp tôn này được tạo thành 3 lớp trên nên rất chắc chắn, khi thi công sẽ dễ dàng và chống được gió lớn ở các vùng miền hay gặp bão (như miền trung bộ nước ta).
Ngoài việc chống được sức nóng mặt trời thì tôn pu còn hỗ trợ cách âm. Lớp PU có khả năng giảm tần số âm thanh đi qua làm âm thanh bị triệt tiêu, nhờ vậy kiểm soát tiếng ồn rất tốt.
Khi đưa vào thi công, thì mặt dưới tôn có lớp PU lắp ráp vào rất đẹp tạo thẩm mỹ cho công trình. Nên không nhất thiết phải đóng thêm la phong phía dưới hoặc dùng các tấm cách nhiệt chống nóng.
2. Tôn lạnh mạ kẽm là gì?
Tôn kẽm lạnh còn được gọi với tên khác là tôn mạ nhôm kẽm, tôn dùng loại thép cán mỏng đã được trải qua quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ thông thường là 55% Nhôm, 43.5% Kẽm và 1.5% Silicon. Lớp mạ kim này có tác dụng chống lại sự oxi hóa khử của môi trường bên ngoài. Hạn chế tối đa các tác động của môi trường xung quanh.
Loại tôn này được sử dụng rộng rãi hơn tôn PU cách nhiệt nhờ giá thành thấp, phù hợp với mọi nhà, mọi công trình kiến trúc. Ngoài ra, sản phẩm này có rất nhiều kiểu sóng và màu sắc giúp tôn vinh vẻ đẹp công trình của bạn.
Tôn lạnh có khả năng chịu đựng tốt môi trường tác động gấp 3 - 4 lần tôn thông thường ở cùng điều kiện. Chúng có khả năng hấp thụ mức tối thiểu nhiệt độ mặt trời, tạo độ mát mẻ và dễ chịu cho ngôi nhà của bạn.
3. Các tiêu chí so sánh tôn PU cách nhiệt và tôn lạnh mạ kẽm:
Dưới đây là bảng tiêu chí so sánh tôn PU và tôn lạnh mạ kẽm mà Hanalife Group đã tổng hợp lại để gửi đến độc giả:
Tiêu chí so sánh
|
Tôn PU cách nhiệt
|
Tôn kẽm lạnh
|
Giá thành
|
Giá thành cao
|
Giá thành thấp
|
Màu sắc
|
Nhiều màu sắc
|
Nhiều màu sắc
|
Khả năng chống cháy
|
Có
|
Không
|
Khả năng cách âm
|
Hiệu quả cao
|
Tương đối
|
Khả năng cách nhiệt
|
Hiệu quả cao
|
Tương đối
|
Thời hạn sử dụng
|
20 – 40 năm
|
10 – 30 năm
|
Chi phí lắp đặt
|
Rẻ
|
Tương đối
|
Độ an toàn
|
An toàn cao
|
Dễ tróc mái khi lốc xoáy
|
Tiện ích khác
|
Là sản phẩm 3 trong 1 (cách âm, chống ồn, chống cháy)
|
Có nhiều kiểu sóng
|
4. Nên sử dụng tôn PU và tôn mạ kẽm khi nào?
Ta nên sử dụng tôn PU cho công trình cần độ bền vững cao trên 50 năm như: Xưởng xí nghiệp, nhà trọ cho thuê, trung tâm triển lãm thương mại, nhà ở dài hạn hay sử dụng cho các công trình tạm mang tính bền vững và thi công nhanh như: Trạm bảo vệ, trạm thu phí, nhà tạm,...
Trong khi đó, tôn lạnh lại được yêu thích để thi công mái nhà ở có diện tích nhỏ, cho các công trình tạm thời không cần độ bền và ngắn hạn như vách ngăn công trình, nhà ghép tạm, các loại trang trại chăn nuôi để giảm chi phí.
Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin bổ ích giúp Quý khách hàng lựa chọn được loại tôn phù hợp với mục đích và nhu cầu sử dụng của mình.